FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agus

8.9.1994(30) 177cm 72Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM48
RB55
RWB54
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
37
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17