FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Skelton

28.4.1996(28) 190cm 79Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM43
RM34
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
48
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
60
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17