FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rifat Erdem

28.2.1990(34) 185cm 76Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM49
RM51
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
44
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12