FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modou Cham

1.9.1996(28) 180cm 75Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM43
CM39
CDM32
RM45
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10