FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cieron Keane

14.8.1996(28) 175cm 78Kg
ST41
RW46
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM48
RM48
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
38
Đánh đầu
43
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10