FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rodriguez

30.1.1994(30) 180cm 72Kg
ST41
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM47
RM47
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15