FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Richardson

9.11.1995(29) 180cm 70Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM45
RM43
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
34
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16