FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Whitmore

7.9.1995(29) 180cm 68Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM37
CDM46
RM37
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
34
Giữ bóng
38
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14