FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Mitchell

9.5.1996(28) 183cm 74Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
40
Thể lực
30
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
15
Phản ứng
52
Quyết đoán
21
TM phát bóng
46
TM đổ người
47
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51