FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Weeke

14.3.1995(29) 195cm 90Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM28
RM27
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK49
Sức mạnh
70
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
45
TM đổ người
51
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
57