FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Turk

20.3.1993(31) 182cm 75Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM55
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12