FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozgur Ozdemir

10.1.1995(29) 188cm 78Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM50
RM45
RB51
RWB49
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11