FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhat Yazgan

20.10.1992(32) 185cm 79Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM56
RM51
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16