FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jim Stevenson

17.5.1992(32) 180cm 75Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM47
RM54
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13