FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom

23.7.1985(39) 181cm 73Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM44
RM60
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
36
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17