FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Stock

23.10.1995(29) 177cm 73Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM46
RM53
RB46
RWB48
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16