FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Firat Bilem

1.5.1996(28) 183cm 81Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM47
RM46
RB51
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13