FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eray Seyyal

25.1.1995(29) 180cm 79Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK51
Sức mạnh
43
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
57