FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alkan Tunca

27.1.1994(30) 190cm 80Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM20
CM22
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB19
SW19
GK53
Sức mạnh
25
Thể lực
28
Tăng tốc
24
Tốc độ
28
Nhảy
22
Khéo léo
24
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
48
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56