FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Olivares

14.7.1988(36) 169cm 72Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
46
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14