FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Posch

14.5.1997(27) 185cm 75Kg
ST35
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM44
RM35
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK13
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11