FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Krottke

26.3.1995(29) 181cm 74Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM36
RM49
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16