FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umit Karaal

15.8.1995(28) 170cm 65Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM46
RM49
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14