FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Polo

29.9.1994(30) 170cm 68Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM38
RM57
RB40
RWB44
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
40
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16