FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Luis Silva

7.1.1991(33) 165cm 62Kg
ST44
RW51
CF49
RF49
CAM52
CM51
CDM45
RM52
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16