FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saleh Al Amri

14.10.1993(30) 176cm 71Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM33
RM50
RB36
RWB38
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11