FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Assiri

18.10.1992(32) 172cm 75Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM43
RM43
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
42
Kèm người
41
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16