FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Prono

27.6.1991(33) 178cm 72Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM51
RB38
RWB39
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17