FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Bredlow

2.3.1995(29) 191cm 80Kg
ST21
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM19
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK51
Sức mạnh
53
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
9
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
8
Chuyền dài
21
Lực sút
16
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
7
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
10
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56