FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Zarif

2.9.1978(46) 165cm 71Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM55
RM52
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
33
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11