FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricky Miller

13.3.1989(35) 175cm 76Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM41
RM47
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
46
Giữ bóng
40
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14