FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Arias

13.6.1989(35) 169cm 69Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM51
RM57
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
31
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17