FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Omlin

10.1.1994(30) 189cm 80Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
13
Phản ứng
47
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
52
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
50