FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Monllor

20.7.1984(40) 190cm 86Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
67
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
58
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
59