FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddi Gomes

17.11.1988(35) 196cm 85Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM49
RM40
RB51
RWB48
CB55
SW54
GK14
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11