FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maksim Votinov

29.8.1988(36) 191cm 87Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16