FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Smith

7.9.1995(29) 180cm 76Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM46
RM48
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16