FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh O'Shea

1.6.1992(32) 179cm 70Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM32
RM48
RB34
RWB35
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17