FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Sporle

13.7.1995(28) 178cm 75Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM34
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
44
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15