FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Saetra

18.6.1997(27) 196cm 74Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK47
Sức mạnh
52
Thể lực
31
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
41
TM đổ người
54
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48