FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Kutyin

13.2.1986(38) 188cm 80Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM44
CDM36
RM50
RB37
RWB37
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
68
Chuyền dài
32
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11