FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Bazanov

24.1.1986(38) 185cm 81Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM37
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
61
Chuyền dài
43
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17