FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Lepskiy

7.12.1985(38) 180cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM54
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
38
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
72
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
40
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9