FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Lyakh

24.9.1990(34) 187cm 76Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM57
RM52
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14