FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Sergeev

20.6.1993(31) 176cm 70Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM49
RM54
RB48
RWB49
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11