FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Sukharev

29.1.1987(37) 183cm 83Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM58
RM51
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12