FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Lozenkov

14.4.1984(40) 184cm 74Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM55
RM48
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
29
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16