FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Lafayette

11.4.1987(37) 183cm 80Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM46
CDM44
RM47
RB43
RWB43
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
39
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
51
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12