FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devarn Green

26.8.1996(28) 173cm 64Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM29
RM47
RB33
RWB36
CB25
SW25
GK15
Sức mạnh
30
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
73
Nhảy
43
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
48
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
27
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10