FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Segura

17.2.1993(31) 173cm 62Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM55
RM56
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13